Ngành Công nghiệp,
NHỰA CÔNG NGHIỆP
NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Tác giảCông Ty TNHH Green Roofing

Nhựa Polycarbonate Công Nghiệp Là Gì?

Polycarbonate là một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng chịu va đập rất tốt và có thể được gia công để tạo thành các sản phẩm có độ trong suốt cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu nhẹ nhưng chắc chắn, cũng như trong các ứng dụng cần truyền ánh sáng rõ ràng hoặc bảo vệ.

Các Loại Nhựa Polycarbonate Công Nghiệp

Polycarbonate công nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

Theo Hình Thức

Tấm Polycarbonate: Được sử dụng để làm các bề mặt chắn gió, cửa sổ chống đạn, và các tấm lợp. Các loại tấm này có thể là trong suốt hoặc mờ và có nhiều độ dày khác nhau.

Nhựa Polycarbonate Nguyên Sinh: Dạng viên nhựa, thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm thông qua quá trình ép phun hoặc đúc.

Sợi Polycarbonate: Được sử dụng trong các ứng dụng cần kết cấu chắc chắn và độ bền cao.

Theo Chức Năng

Polycarbonate Trong Suốt: Cung cấp khả năng truyền sáng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ rõ nét và ánh sáng.

Polycarbonate Mờ: Cung cấp tính năng phân tán ánh sáng, giúp giảm chói và bảo vệ sự riêng tư.

Polycarbonate Chống Tia UV: Được xử lý đặc biệt để bảo vệ khỏi sự phân hủy do tia UV, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.

Polycarbonate Chống Va Đập: Có các tính năng nâng cao về độ bền và khả năng chịu lực, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bảo vệ cao.

Theo Tính Chất Chống Tĩnh Điện

Polycarbonate Chống Tĩnh Điện (ESD): Được điều chỉnh để giảm sự tích tụ và phóng điện tĩnh, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhạy cảm với điện tử.

Theo Chất Lượng Đặc Biệt

Polycarbonate Kháng Hóa Chất: Được thiết kế để chịu đựng sự tiếp xúc với nhiều loại hóa chất mà không bị phân hủy hoặc hư hỏng.

Polycarbonate Có Độ Bền Cao: Cung cấp độ bền cơ học vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống va đập và chịu lực cao.

Đặc Điểm

1.    Độ Bền Cơ Học Cao: Polycarbonate nổi tiếng với khả năng chống va đập rất tốt, vượt trội hơn so với nhiều loại nhựa khác. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực cao.

2.    Tính Chất Quang Học Xuất Sắc: Polycarbonate có khả năng truyền ánh sáng lên tới 90%, và nó có thể được chế tạo thành các sản phẩm trong suốt hoặc mờ. Điều này làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng như cửa sổ, vỏ thiết bị điện tử, và tấm chắn bảo vệ.

3.    Khả Năng Gia Công Dễ Dàng: Polycarbonate có thể được gia công bằng nhiều phương pháp như đúc, ép phun, và cắt CNC. Điều này cho phép chế tạo các chi tiết với độ chính xác cao và hình dạng phức tạp.

4.    Kháng Nhiệt và Kháng Hóa Chất: Polycarbonate có khả năng chịu nhiệt độ cao và kháng nhiều loại hóa chất, tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi một số dung môi và chất tẩy rửa mạnh.

5.    Tính Ổn Định Kích Thước: Polycarbonate có độ ổn định kích thước tốt, đặc biệt là khi so sánh với các loại nhựa khác. Điều này giúp duy trì các kích thước và hình dạng chính xác trong nhiều điều kiện làm việc.

Ứng Dụng

1.    Ngành Xây Dựng: Polycarbonate thường được sử dụng trong các ứng dụng như tấm lợp, cửa sổ chống đạn, và vách ngăn. Các tấm polycarbonate được sử dụng để làm mái che cho các khu vực như sân thể thao và nhà kính.

2.    Ngành Ô Tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, polycarbonate được sử dụng cho các bộ phận như đèn pha, mặt đồng hồ, và các vỏ bảo vệ. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng truyền sáng làm cho polycarbonate lý tưởng cho các ứng dụng này.

3.    Thiết Bị Điện Tử và Điện Lạnh: Polycarbonate được dùng để chế tạo vỏ thiết bị điện tử, màn hình hiển thị, và các bộ phận bảo vệ. Nó cung cấp độ bền và tính năng quang học cần thiết cho các thiết bị này.

4.    Ngành Y Tế: Polycarbonate được sử dụng trong các sản phẩm y tế như máy móc xét nghiệm, vỏ thiết bị y tế, và các dụng cụ cần tính chất chống va đập và dễ làm sạch.

5.    Ngành Thực Phẩm và Đóng Gói: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, polycarbonate có thể được sử dụng cho các dụng cụ chứa thực phẩm và đóng gói, nhờ vào khả năng kháng hóa chất và độ bền.

Các dòng sản phẩm nhựa Polycarbonate

ESD POM

Đặc điểm:

Hệ số cách điện: 10^6 – 10^8 Ω/sq

Nhiệt độ hoạt động tối đa: 107°C

Độ bền cơ học cao, ổn định kích thước tốt, dễ gia công

Ứng dụng: Các linh kiện trong sản xuất chip, bộ phận của dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử nhạy cảm, như đĩa cứng và PCB.

ESD PAI (SEMITRON ESD PAI 520HR)

Đặc điểm:

Hệ số cách điện: 10^10 – 10^12 Ω/sq

Nhiệt độ hoạt động tối đa: 250°C

Độ bền cơ học cao, ổn định kích thước tốt

Ứng dụng: Bộ phận trong dây chuyền sản xuất, thiết bị kiểm tra chất bán dẫn, thiết bị LCD, linh kiện điện tử, khuôn mẫu.

ESD PEEK

Đặc điểm:

Hệ số cách điện bề mặt: 10^9 – 10^11 Ω/sq (EMITRON® ESD PEEK 490HR) và 10^6 – 10^9 Ω/sq (SEMITRON® ESD PEEK 480)

Chống mài mòn tốt, độ bền cơ học tốt

Ứng dụng: Linh kiện trong dây chuyền sản xuất, thiết bị LCD, thiết bị kiểm tra chất bán dẫn, thiết bị điện, khuôn mẫu.

ESD PEI (SEMITRON PEI ESD 410C/420)

Đặc điểm:

Hệ số cách điện bề mặt: 10^4 – 10^6 Ω/sq (410C) và 10^6 – 10^9 Ω/sq (420)

Nhiệt độ hoạt động tối đa: 200°C

Tính ổn định kích thước tốt, tính cơ học và độ cứng cao

Ứng dụng: Đầu phích cắm chip, van điều hướng, thiết bị vận chuyển, các thiết bị bảo hộ, các tấm đệm trong phòng sạch, linh kiện trong ngành ô tô, y tế, thực phẩm, bao bì.

ESD PTFE (ESD PTFE 500HR)

Đặc điểm:

Hệ số cách điện bề mặt: 10^10 – 10^12 Ω/sq

Nhiệt độ hoạt động tối đa: 260°C

Khả năng cách nhiệt tốt, hệ số ma sát thấp, kháng hóa chất tốt

Ứng dụng: Bộ phận trong dây chuyền sản xuất, thiết bị LCD, thiết bị kiểm tra chất bán dẫn, thiết bị điện tử; bánh răng, vòng xoắn, ổ trượt, bạc lót.

ESD PVC

Đặc điểm:

Khả năng kháng hóa chất, chống va đập tốt, độ cứng bề mặt cao, kháng cháy theo tiêu chuẩn UL-94 V0

Ứng dụng: Thiết bị che chắn, phòng sạch, dụng cụ chứa hóa chất, ngành xi mạ, xử lý hóa chất, điện tử.

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận